So sánh giữa Google Pixel 2 XL cũ (Đẹp 99%) và Google Pixel 2 XL Mới
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Google Pixel 2 XL cũ (Đẹp 99%) | Google Pixel 2 XL Mới |
|
||
Giá | 2.290.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tai nghe VVZ chính hãng. Giá 200k chỉ còn 120k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Dán màn hình + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 80k Sạc dự phòng Akus sạc nhanh 10W chính hãng. Giá 400k chỉ còn 250k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | P-OLED 6.0 inches 1440 x 2880 pixels | P-OLED 6.0 inches 1440 x 2880 pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12.2 MP | 12.2 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, HDR, panorama | Dual-LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 4K@30fps (gyro-EIS), 1080p@30/60/120fps (gyro-EIS), 720p@240fps (gyro-EIS) | 4K@30fps (gyro-EIS), 1080p@30/60/120fps (gyro-EIS), 720p@240fps (gyro-EIS) | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 835 | Snapdragon 835 | ||
RAM | 4GB | 4GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64GB | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 157.9 x 76.7 x 7.9 mm | 157.9 x 76.7 x 7.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 175 g (6.17 oz) | 175 g (6.17 oz) | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3520 mAh | 3520 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G / 3G / 4G | 2G / 3G / 4G | ||
SIM | 1 SIM | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
Sạc | Fast charging (capped at 10.5W) | Fast charging (capped at 10.5W) |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Google Pixel 2 XL cũ (Đẹp 99%) và Google Pixel 2 XL Mới