185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 11S (8G - 128G) Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW Xiaomi Redmi Note 11S (8G - 128G) Chính hãng DGW
Giá 4.090.000₫ 5.490.000₫
Khuyến mại

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Thông tin chung Hệ điều hành Android 11 Android 11
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 6.43\" - Tần số quét 90 Hz Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 6.43\" - Tần số quét 90 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Camera trước 13 MP 16 MP
Chụp ảnh nâng cao AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ thuật số
Quay phim FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Snapdragon 680 8 nhân MediaTek Helio G96 8 nhân
RAM 4 GB 8 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm Dài 159.87 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm
Trọng lượng (g) Nặng 179 g Nặng 179 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
Sạc Micro USB Micro USB

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 11S (8G - 128G) Chính hãng DGW

0.03713 sec| 841.492 kb