So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9C (4G/128G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi 9C (4G/128G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 4.090.000₫ | 2.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | HD+ (720 x 1600 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 680 8 nhân | MediaTek Helio G35 8 nhân | ||
RAM | 4 GB | 4 GB RAM | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 179 g | Nặng 196 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 4G | 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | Micro USB | Micro USB |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9C (4G/128G) Chính hãng DGW