So sánh giữa Sony XZ Premium cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Sony XZ Premium cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 1.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | IPS LCD 5.46 inches 4K (2160 x 3840 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 19 MP | ||
Camera trước | 13 MP Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp | |||
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps, HDR | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm Snapdragon 835 8 nhân 64-bit | ||
RAM | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 156 mm - Rộng 77 mm - Ngang 7.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 191 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | Pin chuẩn Li-Ion 3230 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 16 | ||
SIM | 1 SIM Nano | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | USB Type-C, Sạc nhanh 18W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony XZ Premium cũ (Đẹp 99%)