So sánh giữa Sony Xperia XZ3 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Sony Xperia XZ3 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | 6.0 inches 1440 x 2880 P-OLED | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 19 MP, f/2.0 | ||
Camera trước | 13 MP, f/1.9 | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps, HDR | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) | ||
RAM | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 158 x 73 x 9.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 193 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | Li-Ion 3300 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | |||
SIM | 1 SIM Nano | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
Sạc | USB Type-C, Sạc nhanh 18W, Sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony Xperia XZ3 cũ (Đẹp 99%)