185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Sony Xperia XZ2 cũ (Đẹp 99%) và Sony XZ2 Premium cũ (Đẹp 99%)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Sony Xperia XZ2 cũ (Đẹp 99%) Sony XZ2 Premium cũ (Đẹp 99%)
Giá 2.590.000₫
Khuyến mại

Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền

Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết

Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k

Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền

Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết

Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 8.0 Android 8.0 (Oreo)
Ngôn ngữ Tiếng Việt Có tiếng Việt
Màn hình Màn hình IPS 5.7 inches tỷ lệ 18:9 IPS HDR LCD 5.8 inches 4K (2160 x 3840 Pixels)
Chụp hình & Quay phim Camera sau 19 MP, f/2.0 19 MP và 12 MP (2 camera)
Camera trước 5 MP, f/2.2 13 MP
Chụp ảnh nâng cao LED flash, HDR, panorama Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét dự đoán, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)v
Quay phim 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 1080p@960fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Snapdragon 845 Snapdragon 845 8 nhân
RAM 4 GB RAM 6 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 64Gb 64 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 400 GB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 153 x 72 x 11.1 mm Dài 158 mm - Ngang 80 mm - Dày 11.9 mm
Trọng lượng (g) 198 g 236 g
Thông tin pin Dung lượng pin Li-Ion 3180 mAh 3540 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 2G/3G/4G 2G/3G/4G
SIM 1 Sim 1 Sim
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Sạc USB Type-C, Sạc nhanh 18W Sạc nhanh Quick Charge 3.0

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony Xperia XZ2 cũ (Đẹp 99%) và Sony XZ2 Premium cũ (Đẹp 99%)

0.25037 sec| 815.789 kb