So sánh giữa Samsung Galaxy S10 Plus cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S10 Plus cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Sạc nhanh Samsung 25W chính hãng. Giá 300k chỉ còn 150k Bộ sạc cáp Samsung 25W chính hãng. Giá 550k chỉ còn 300k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 9 Pie | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | Dynamic AMOLED 6.4\"Quad HD+ (2K+) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12MP + 12MP + 16MP | ||
Camera trước | 8MP + 10 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, auto-HDR, panorama | |||
Quay phim | 2160p@60fps, 1080p@240fps, 720p@960fps, HDR, dual-video rec. | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 855 | ||
RAM | 8GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 175 g / 198 g (ceramic) | ||
Trọng lượng (g) | 157.6 x 74.1 x 7.8 mm | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4100 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | |||
SIM | 1 SIM Nano | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax | |||
Sạc | Fast battery charging 15W Fast wireless charging 15W Power bank/Reverse wireless charging 9W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S10 Plus cũ (Đẹp 99%)