So sánh giữa Redmi Pad SE 8.7 4G Chính hãng DGW và Redmi Pad Pro Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Redmi Pad SE 8.7 4G Chính hãng DGW | Redmi Pad Pro Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 4.290.000₫ | 5.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền
|
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền |
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | MIUI Pad 14 | MIUI Pad 14 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16,7 triệu màu | 16,7 triệu màu | |||
Màn hình rộng | FHD+ 8.7\", 1340 x 800 pixel, 207ppi, 90Hz | 2.5K - 12.1\", 120Hz | |||
Công nghệ cảm ứng | |||||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | MediaTek Helio G85 | Snapdragon® 7s Gen 2 | ||
Số nhân | 8 nhân | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.95 GHz | |||
Tốc độ CPU | 2GHz | 2,4GHz | |||
RAM | 4G/6G | 6G/8G | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Qualcomm® Adreno™ | Adreno 710 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 128G/256G | 128G/256G | ||
Thẻ nhớ ngoài | |||||
Hỗ trợ thẻ tối đa | 1TB | 1TB | |||
Thông tin khác | |||||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 8MP | 8MP | ||
Camera trước | 5MP | 8MP | |||
Tính năng camera | Kích thước điểm ảnh f/2.0, 1,12μm | Kích thước điểm ảnh f/2.0, 1,12μm | |||
Quay phim | 1080P 1920x1080 30fps720P 1280x720 30fps | 1080P 1920x1080 30fps720P 1280x720 30fps | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Không | Không | ||
4G | Có | Không | |||
WiFi | 2.4GHz | 5Ghz | 2.4GHz | 5Ghz | |||
Hỗ trợ sim | Không | Không | |||
Đàm thoại | Không | Không | |||
GPS | Có | Có | |||
Bluetooth | 5.0 | 5.0 | |||
Cổng USB | 2.0 | 2.0 | |||
HDMI | Không | Không | |||
Jack tai nghe | Không | Không | |||
Kết nối khác | Không | Không | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | Có | Có | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Có | Có | |||
Ứng dụng khác | Có | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 211.58 mm x 125.48 mm x 8.8 mm | 280 mm x 181.85 mm x 7.52 mm | ||
Trọng lượng (g) | 375 g | 571g | |||
Thông tin pin | Loại pin | ||||
Dung lượng pin | 8000mAh | 10000mAh | |||
Thời gian sử dụng thường |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Redmi Pad SE 8.7 4G Chính hãng DGW và Redmi Pad Pro Chính hãng DGW