So sánh giữa LG V60 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | LG V60 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 3.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Tai nghe Samsung AKG type C chính hãng. Giá 300k chỉ còn 150k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.8\" Full HD+ (1080 x 2460 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 13 MP, TOF 3D | ||
Camera trước | 10 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Lấy nét theo pha (PDAF) Làm đẹp (Beautify) Chuyên nghiệp (Pro) Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Lấy nét bằng laser Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Xóa ph | |||
Quay phim | HD 720p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 865 8 nhân | ||
RAM | 8 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | |||
Trọng lượng (g) | Nặng 218 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Sim | |||
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) DLNA Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Sạc |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa LG V60 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%)