So sánh giữa LG V50 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%) và LG V50s 8G/256G 5G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | LG V50 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%) | LG V50s 8G/256G 5G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 2.990.000₫ | 3.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Ốp lưng trong suốt. Giá 80k chỉ còn 40k Sạc dự phòng Akus sạc nhanh 10W chính hãng. Giá 400k chỉ còn 250k |
Tai nghe VVZ chính hãng. Giá 150k chỉ còn 90k Loa bluetooth SD S18 chính hãng. Giá 450k chỉ còn 290k Ốp lưng trong suốt iMotion. Giá 80k chỉ còn 40k Sạc dự phòng chính hãng sạc nhanh 18W. Giá 550k chỉ còn 350k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); LG UX 8.0 | Android 9 (Pie) | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | P-OLED 6.4 inches 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio | OLED 6.4 inches 1080 x 2340 pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12 MP, 27mm (standard), f/1.5 + 12 MP, 52mm (telephoto), f/2.4 + 16 MP, 16mm (ultrawide), f/1.9 | 12 MP + 13 MP | ||
Camera trước | 8 MP + 5 MP | 32 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | HDR | Lấy nét bằng laser Chuyên nghiệp (Pro), HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF), Làm đẹp (Beautify), Chống rung quang học (OIS), Toàn cảnh (Panorama), Chạm lấy nét, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Ban đêm (Night Mode) | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec., HDR10 video, gyro-EIS | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec., gyro-EIS | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) | ||
RAM | 6 GB RAM | 8GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | 256GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 1 TB | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 159.2 x 76.1 x 8.3 mm | 159.3 x 75.8 x 8.4 mm | ||
Trọng lượng (g) | 183 g | 192 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | Li-Po 4000 mAh | Li-Po 4000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/ 3G/ 4G | 2G/3G/4G/5G | ||
SIM | 1 Sim | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
Sạc | Fast battery charging 18W: 50% in 36 min (Quick Charge 3.0) USB Power Delivery 2.0 Qi fast wireless charging 10W | Sạc nhanh 21W, Sạc không dây, Tiết kiệm pin |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa LG V50 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%) và LG V50s 8G/256G 5G cũ (Đẹp 99%)