185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa LG V50 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%) và LG V50s 8G/256G 5G cũ (Đẹp 99%)

Thông số tổng quan
Hình ảnh LG V50 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%) LG V50s 8G/256G 5G cũ (Đẹp 99%)
Giá 2.990.000₫ 3.390.000₫
Khuyến mại

Ốp lưng trong suốt. Giá 80k chỉ còn 40k

Sạc dự phòng Akus sạc nhanh 10W chính hãng. Giá 400k chỉ còn 250k

Tai nghe VVZ chính hãng. Giá 150k chỉ còn 90k

Loa bluetooth SD S18 chính hãng. Giá 450k chỉ còn 290k

Ốp lưng trong suốt iMotion. Giá 80k chỉ còn 40k

Sạc dự phòng chính hãng sạc nhanh 18W. Giá 550k chỉ còn 350k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); LG UX 8.0 Android 9 (Pie)
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Tiếng Việt
Màn hình Màn hình P-OLED 6.4 inches 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio OLED 6.4 inches 1080 x 2340 pixels
Chụp hình & Quay phim Camera sau 12 MP, 27mm (standard), f/1.5 + 12 MP, 52mm (telephoto), f/2.4 + 16 MP, 16mm (ultrawide), f/1.9 12 MP + 13 MP
Camera trước 8 MP + 5 MP 32 MP
Chụp ảnh nâng cao HDR Lấy nét bằng laser Chuyên nghiệp (Pro), HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF), Làm đẹp (Beautify), Chống rung quang học (OIS), Toàn cảnh (Panorama), Chạm lấy nét, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Ban đêm (Night Mode)
Quay phim 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec., HDR10 video, gyro-EIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec., gyro-EIS
CPU & RAM Chipset (CPU) Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
RAM 6 GB RAM 8GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128GB 256GB
Thẻ nhớ ngoài microSD, up to 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 159.2 x 76.1 x 8.3 mm 159.3 x 75.8 x 8.4 mm
Trọng lượng (g) 183 g 192 g
Thông tin pin Dung lượng pin Li-Po 4000 mAh Li-Po 4000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 2G/ 3G/ 4G 2G/3G/4G/5G
SIM 1 Sim 1 SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Sạc Fast battery charging 18W: 50% in 36 min (Quick Charge 3.0) USB Power Delivery 2.0 Qi fast wireless charging 10W Sạc nhanh 21W, Sạc không dây, Tiết kiệm pin

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa LG V50 ThinQ 5G cũ (Đẹp 99%) và LG V50s 8G/256G 5G cũ (Đẹp 99%)

0.01830 sec| 840.258 kb