So sánh giữa LG G7 ThinQ 2 Sim cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | LG G7 ThinQ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 1.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Tai nghe Samsung AKG type C chính hãng. Giá 300k chỉ còn 150k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | IPS LCD 6.1 inches 2K+ | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 16 MP, f/1.6, 30mm (wide) + 16 MP, f/1.9, 16mm (ultrawide) | ||
Camera trước | 8 MP, f/1.9, 26mm (wide) | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR, 24-bit/192kHz stereo sound rec. | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) | ||
RAM | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 153.2 x 71.9 x 7.9 mm (6.03 x 2.83 x 0.31 in) | ||
Trọng lượng (g) | 162 g (5.71 oz) | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3000 mAh battery Non-removable Li-Po | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/3G/4G | ||
SIM | 1 SIM NANO | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
Sạc | Fast battery charging 18W (Quick Charge 3.0), WPC&PMA wireless charging (Bản US) |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa LG G7 ThinQ 2 Sim cũ (Đẹp 99%)