So sánh giữa iPad Mini 4 Wifi+4G 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Mini 4 Wifi+4G 16G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Mini 4 Wifi+4G 64G cũ (Đẹp 99%) | iPad Mini 4 Wifi+4G 16G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng bộ sạc cáp, tai nghe cao cấp trị giá 350.000đ |
Tặng bộ sạc cáp, tai nghe cao cấp trị giá 350.000đ |
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Hệ điều hành | iOS 9 | ||||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD | |||
Màu màn hình | 16 triệu màu | ||||
Màn hình rộng | 7.9 inches | ||||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung | ||||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Apple A8 | |||
Số nhân | Dual-core | ||||
Tốc độ CPU | 1.5 GHz | ||||
RAM | 2Gb | ||||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR GX6450 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 16GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | ||||
Thông tin khác | Không | ||||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 8 MP | |||
Camera trước | 1.2 MP | ||||
Tính năng camera | Không | ||||
Quay phim | 1080p@30fps | ||||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Có | |||
4G | Có | ||||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | ||||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | ||||
Đàm thoại | Không | ||||
GPS | Có | ||||
Bluetooth | 4.0 | ||||
Cổng USB | 2.0 | ||||
HDMI | Không | ||||
Jack tai nghe | 3.5 | ||||
Kết nối khác | Không | ||||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio FM | Không | ||||
Văn phòng | Có | ||||
Chỉnh sửa hình ảnh | Có | ||||
Ứng dụng khác | Có | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm | |||
Trọng lượng (g) | 299 g | ||||
Thông tin pin | Loại pin | Li-Ion | |||
Dung lượng pin | 5124 mAh | ||||
Thời gian sử dụng thường | 10h |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Mini 4 Wifi+4G 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Mini 4 Wifi+4G 16G cũ (Đẹp 99%)