So sánh giữa iPad Mini 4 Wifi+4G 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Mini 4 Wifi+4G 32G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Mini 4 Wifi+4G 64G cũ (Đẹp 99%) | iPad Mini 4 Wifi+4G 32G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng bộ sạc cáp, tai nghe cao cấp trị giá 350.000đ |
Tặng bộ sạc cáp, tai nghe cao cấp trị giá 350.000đ |
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | |||||
Màn hình | Loại màn hình | ||||
Màu màn hình | |||||
Màn hình rộng | |||||
Công nghệ cảm ứng | |||||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | ||||
Số nhân | |||||
Tốc độ CPU | |||||
RAM | |||||
Chip đồ hoạ (GPU) | |||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | ||||
Thẻ nhớ ngoài | |||||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | ||||
Camera trước | |||||
Tính năng camera | |||||
Quay phim | |||||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | ||||
4G | |||||
WiFi | |||||
Hỗ trợ sim | |||||
Đàm thoại | |||||
GPS | |||||
Bluetooth | |||||
Cổng USB | |||||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | |||||
Kết nối khác | |||||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | ||||
Nghe nhạc | |||||
Ghi âm | |||||
Radio FM | |||||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | ||||
Trọng lượng (g) | |||||
Thông tin pin | Loại pin | ||||
Dung lượng pin | |||||
Thời gian sử dụng thường |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Mini 4 Wifi+4G 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Mini 4 Wifi+4G 32G cũ (Đẹp 99%)