So sánh giữa iPad Air 1 Wifi + 4G 16G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | iPad Air 1 Wifi + 4G 16G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Tai nghe VVZ chính hãng. Giá 150k chỉ còn 90k Bao da cao cấp. 250k chỉ còn 150k Sạc dự phòng Akus sạc nhanh 10W chính hãng. Giá 400k chỉ còn 250k |
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | iOS 12.3 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 9.7 inches, 1536 x 2048 pixels | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung | |||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Apple A7 | ||
Số nhân | Dual-core | |||
Tốc độ CPU | 1.3 GHz | |||
RAM | 1 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR G6430 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | |||
Thông tin khác | Không | |||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 5 MP | ||
Camera trước | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | AF | |||
Quay phim | 720p@30fps | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Có | ||
4G | Có | |||
WiFi | Có | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | |||
Đàm thoại | Không | |||
GPS | Có | |||
Bluetooth | 4.0 | |||
Cổng USB | 2.0 | |||
HDMI | Không | |||
Jack tai nghe | 3.5 | |||
Kết nối khác | Không | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | Có | ||
Nghe nhạc | Có | |||
Ghi âm | Có | |||
Radio FM | Không | |||
Văn phòng | Có | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Có | |||
Ứng dụng khác | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 240 x 169.5 x 7.5 mm | ||
Trọng lượng (g) | 469 g | |||
Thông tin pin | Loại pin | Li-Po | ||
Dung lượng pin | 8600 mAh | |||
Thời gian sử dụng thường | 10h |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Air 1 Wifi + 4G 16G cũ (Đẹp 99%)