So sánh giữa Google Pixel 6A cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Google Pixel 6A cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 4.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Tai nghe AKG Samsung S21 Type C chính hãng. Giá 300k chỉ còn 150k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 12 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | AMOLED 6.1 inch 1080 x 2400 pixels (~429 ppi density) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12.2 MP, f/1.7, 27mm, 1.4µm 12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ , 1.25µm | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0, 24mm, 1.12µm | |||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama, dual pixel PDAF, OIS | |||
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Google Tensor (5 nm) | ||
RAM | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 152.2 x 71.8 x 8.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 178g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4410 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G / 3G / 4G / 5G | ||
SIM | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
Sạc | Fast charging 30W USB Power Delivery 2.0 QI wireless charging |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Google Pixel 6A cũ (Đẹp 99%)